Đọc nhanh: 漂走 (phiêu tẩu). Ý nghĩa là: bị cuốn trôi, trôi dạt, trôi đi.
漂走 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bị cuốn trôi
to be swept off
✪ 2. trôi dạt
to drift
✪ 3. trôi đi
to float away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂走
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
走›