Đọc nhanh: 漂雷 (phiêu lôi). Ý nghĩa là: mỏ nổi.
漂雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ nổi
floating mine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 今天 晚上 会 打雷
- Tối nay sẽ có sấm đánh.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
雷›