Đọc nhanh: 游泳池充气漂浮物 (du vịnh trì sung khí phiêu phù vật). Ý nghĩa là: Phao bơm hơi dùng cho bể bơi.
游泳池充气漂浮物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phao bơm hơi dùng cho bể bơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池充气漂浮物
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 饭店 里 有 游泳池 吗 ?
- Khách sạn có hồ bơi không?
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 这 孩子 偷偷摸摸 地 溜出 了 屋子 走向 游泳池
- Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
气›
池›
泳›
浮›
游›
漂›
物›