Đọc nhanh: 漂儿 (phiêu nhi). Ý nghĩa là: bong bóng.
漂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng
鱼漂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂儿
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 绳上 有个 漂亮 扣儿
- Trên dây có một cái nút đẹp.
- 这个 火柴盒 儿 很漂亮
- Hộp diêm này rất đẹp.
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
漂›