Đọc nhanh: 滴鼻剂 (tích tị tễ). Ý nghĩa là: Thuốc nhỏ mũi.
滴鼻剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nhỏ mũi
2、抗过敏滴鼻剂。其主要用于过敏性鼻炎患者,如麻黄素苯海拉明滴鼻液、麻黄素可的松滴鼻液、康复新滴鼻剂等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴鼻剂
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 他 正在 滴眼药
- Anh ấy đang nhỏ thuốc vào mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
滴›
鼻›