Đọc nhanh: 滴漏 (tích lậu). Ý nghĩa là: đồng hồ nước.
✪ 1. đồng hồ nước
漏壶,古计时器之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴漏
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 涓滴不漏
- không sót một tí.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 他 累 得 汗 往 下 直滴
- Anh ấy mệt đến nỗi mồ hôi nhỏ giọt.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
漏›