滴漏 dīlòu
volume volume

Từ hán việt: 【tích lậu】

Đọc nhanh: 滴漏 (tích lậu). Ý nghĩa là: đồng hồ nước.

Ý Nghĩa của "滴漏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồng hồ nước

漏壶,古计时器之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴漏

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • volume volume

    - shuō de 谎话 huǎnghuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.

  • volume volume

    - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • volume volume

    - 涓滴不漏 juāndībùlòu

    - không sót một tí.

  • volume volume

    - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • volume volume

    - lèi hàn wǎng xià 直滴 zhídī

    - Anh ấy mệt đến nỗi mồ hôi nhỏ giọt.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 堵塞 dǔsè zhù 管道 guǎndào de 漏洞 lòudòng 一滴 yīdī yóu 不让 bùràng 流失 liúshī

    - Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.

  • volume volume

    - 记录 jìlù xià 每个 měigè 点滴 diǎndī 细节 xìjié

    - Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao