volume volume

Từ hán việt: 【đích】

Đọc nhanh: (đích). Ý nghĩa là: đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học), đầu mũi tên; tên; mũi tên. Ví dụ : - 锋镝 mũi tên nhọn. - 鸣镝 mũi tên kêu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học)

金属元素,符号Dy (dysprosium) 是一种稀土金属用于原子能工业和激光材料等

✪ 2. đầu mũi tên; tên; mũi tên

箭头,也指箭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锋镝 fēngdí

    - mũi tên nhọn

  • volume volume

    - 鸣镝 míngdī

    - mũi tên kêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸣镝 míngdī

    - mũi tên kêu

  • volume volume

    - 锋镝 fēngdí

    - mũi tên nhọn

  • volume volume

    - 锋镝余生 fēngdíyúshēng

    - sống sót trong cuộc chiến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Dī , Dí
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYCB (重金卜金月)
    • Bảng mã:U+955D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp