Đọc nhanh: 镝 (đích). Ý nghĩa là: đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học), đầu mũi tên; tên; mũi tên. Ví dụ : - 锋镝 mũi tên nhọn. - 鸣镝 mũi tên kêu
镝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học)
金属元素,符号Dy (dysprosium) 是一种稀土金属用于原子能工业和激光材料等
✪ 2. đầu mũi tên; tên; mũi tên
箭头,也指箭
- 锋镝
- mũi tên nhọn
- 鸣镝
- mũi tên kêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镝
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 锋镝
- mũi tên nhọn
- 锋镝余生
- sống sót trong cuộc chiến.
镝›