Đọc nhanh: 滥骂 (lạm mạ). Ý nghĩa là: scurrilous, chửi bới bừa bãi.
滥骂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. scurrilous
✪ 2. chửi bới bừa bãi
to scold indiscriminately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滥骂
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 他 竟敢 骂 我
- Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 他 狠狠 地 责骂 了 她
- Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
- 他 每天 都 来 上课 , 可是 他 只是 滥竽充数
- Cậu ta vẫn đi học đều đấy, nhưng mà chỉ cho có mặt thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滥›
骂›