滴下 dīxià
volume volume

Từ hán việt: 【tích hạ】

Đọc nhanh: 滴下 (tích hạ). Ý nghĩa là: nhỏ giọt. Ví dụ : - 雨水从树上滴下. Nước mưa từ trên cây chảy xuống.

Ý Nghĩa của "滴下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滴下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ giọt

drip

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ cóng 树上 shùshàng 滴下 dīxià

    - Nước mưa từ trên cây chảy xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴下

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - lèi hàn wǎng xià 直滴 zhídī

    - Anh ấy mệt đến nỗi mồ hôi nhỏ giọt.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ cóng 树上 shùshàng 滴下 dīxià

    - Nước mưa từ trên cây chảy xuống.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 雨滴 yǔdī 落下 làxià

    - Cô nhìn những hạt mưa rơi.

  • volume volume

    - 雨滴 yǔdī 哗啦 huālā 落下来 luòxiàlai

    - Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.

  • volume volume

    - 记录 jìlù xià 每个 měigè 点滴 diǎndī 细节 xìjié

    - Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao