Đọc nhanh: 滴下 (tích hạ). Ý nghĩa là: nhỏ giọt. Ví dụ : - 雨水从树上滴下. Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
滴下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt
drip
- 雨水 从 树上 滴下
- Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴下
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 累 得 汗 往 下 直滴
- Anh ấy mệt đến nỗi mồ hôi nhỏ giọt.
- 雨水 从 树上 滴下
- Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 雨滴 哗啦 落下来
- Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
滴›