满服 mǎn fú
volume volume

Từ hán việt: 【mãn phục】

Đọc nhanh: 满服 (mãn phục). Ý nghĩa là: vào cuối thời kỳ để tang, làm tròn bổn phận hiếu thảo của một người, mãn phục.

Ý Nghĩa của "满服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满服 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vào cuối thời kỳ để tang

at the end of the mourning period

✪ 2. làm tròn bổn phận hiếu thảo của một người

to fulfill one's filial duties of mourning

✪ 3. mãn phục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满服

  • volume volume

    - 衣柜 yīguì 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong tủ treo đầy quần áo.

  • volume volume

    - 孝服 xiàofú 已满 yǐmǎn

    - hết tang; mãn tang.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 跳来跳去 tiàoláitiàoqù 没有 méiyǒu 买到 mǎidào 满意 mǎnyì de 衣服 yīfú

    - Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích

  • volume volume

    - 这个 zhègè 柜子 guìzi 装满 zhuāngmǎn le 旧衣服 jiùyīfú

    - Cái tủ này chứa đầy quần áo cũ.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng de 服务 fúwù ràng 满意 mǎnyì

    - Phục vụ nhiệt tình làm tôi hài lòng.

  • volume volume

    - 顾客 gùkè duì 服务 fúwù 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Khách hàng hài lòng với dịch vụ.

  • volume volume

    - 细致 xìzhì de 服务 fúwù ràng 顾客 gùkè 满意 mǎnyì

    - Dịch vụ chu đáo làm khách hàng hài lòng.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao