Đọc nhanh: 满州乡 (mãn châu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Manchou ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Manchou ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Manchou township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满州乡
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
州›
满›