Đọc nhanh: 满垒 (mãn luỹ). Ý nghĩa là: các căn cứ được nạp (trong bóng chày).
满垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các căn cứ được nạp (trong bóng chày)
bases loaded (in baseball)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满垒
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 丰满
- sung túc
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
满›