Đọc nhanh: 满射 (mãn xạ). Ý nghĩa là: bản đồ xạ ảnh (toán học.).
满射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ xạ ảnh (toán học.)
surjective map (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满射
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 丰满
- sung túc
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
满›