Đọc nhanh: 满口之乎者也 (mãn khẩu chi hồ giả dã). Ý nghĩa là: miệng đầy những cụm từ văn học, phun ra những tác phẩm kinh điển.
满口之乎者也 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miệng đầy những cụm từ văn học
mouth full of literary phrases
✪ 2. phun ra những tác phẩm kinh điển
to spout the classics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口之乎者也
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 大家 干得 正欢 , 他 却 溜之乎也
- mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 人口 多 , 花消 也 就 大些
- người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
- 2 又 2 分 之 1 也 就是 2.5
- 2 với 1 phần 2 chính là 2.5.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
乎›
也›
口›
满›
者›