Đọc nhanh: 滚齿机 (cổn xỉ cơ). Ý nghĩa là: máy cắt răng cưa.
滚齿机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt răng cưa
金属切削机床,用来加工齿轮、涡轮和花键轴等的齿形加工时,工件和滚刀做相对滚动,滚刀一面旋转,一面推进切削
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚齿机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
滚›
齿›