Đọc nhanh: 滚珠丝杠副 (cổn châu ty cống phó). Ý nghĩa là: trục vít me ro bot.
滚珠丝杠副 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục vít me ro bot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠丝杠副
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
副›
杠›
滚›
珠›