Đọc nhanh: 快干开油水 (khoái can khai du thuỷ). Ý nghĩa là: dung môi pha mực.
快干开油水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi pha mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干开油水
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
- 他 催促 会议 尽快 开始
- Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
开›
快›
水›
油›