Đọc nhanh: 二副 (nhị phó). Ý nghĩa là: phó nhì (một chức vụ của thuỷ thủ trên tàu).
二副 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó nhì (một chức vụ của thuỷ thủ trên tàu)
轮船上船员的职务名称,职位次于大副
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二副
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
副›