Đọc nhanh: 副板 (phó bản). Ý nghĩa là: tấm kê; tấm lót; bệ; giá.
副板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm kê; tấm lót; bệ; giá
放在某种东西下面通常作保护或支承用的 (如金属的) 板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
板›