大副 dà fù
volume volume

Từ hán việt: 【đại phó】

Đọc nhanh: 大副 (đại phó). Ý nghĩa là: tài công chính; lái chính (trên thuyền).

Ý Nghĩa của "大副" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大副 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài công chính; lái chính (trên thuyền)

轮船上船长的主要助手,驾驶工作的负责人大副之下有时还有二副和三副

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大副

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 《 永乐 yǒnglè 大典 dàdiǎn 副本 fùběn

    - phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 大人 dàrén 模样 múyàng

    - Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 有时 yǒushí 有散 yǒusàn 瞳孔 tóngkǒng 发烧 fāshāo de 副作用 fùzuòyòng

    - Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.

  • volume volume

    - 盛名之下 shèngmíngzhīxià 其实难副 qíshínánfù ( 名望 míngwàng 很大 hěndà de rén 实际 shíjì 难以 nányǐ 相称 xiāngchèn )

    - hữu danh vô thực.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao