Đọc nhanh: 滚轧 (cổn yết). Ý nghĩa là: lăn; cán.
滚轧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn; cán
在钱币坯送去冲压之前用机器作出凸缘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚轧
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 别烦 我 , 滚远点 !
- Đừng phiền tôi, biến xa chút!
- 倾轧
- loại trừ nhau
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
轧›