Đọc nhanh: 滚瓜溜圆 (cổn qua lựu viên). Ý nghĩa là: béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ních; béo núc ních.
滚瓜溜圆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ních; béo núc ních
滚圆,多用来形容牲畜肥壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚瓜溜圆
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
溜›
滚›
瓜›