Đọc nhanh: 圆滚滚的 (viên cổn cổn đích). Ý nghĩa là: béo đẫy. Ví dụ : - 圆滚滚的脸蛋儿。 gương mặt tròn xoe.. - 圆滚滚的小肥猪。 lợn con béo tròn
圆滚滚的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo đẫy
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆滚滚的
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 喝一杯 滚热 的 茶
- uống tách trà nóng hổi.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
滚›
的›