Đọc nhanh: 滑鼠手 (hoạt thử thủ). Ý nghĩa là: hội chứng ống cổ tay (Tw).
滑鼠手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng ống cổ tay (Tw)
carpal tunnel syndrome (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑鼠手
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 这些 滑鼠 垫 你们 尽管 拿
- Lấy bao nhiêu tấm lót chuột tùy thích.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 她 每周 都 会 做 一次 手部 护理 , 让 手部 保持 光滑
- Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
滑›
鼠›