滑鼠手 huá shǔ shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt thử thủ】

Đọc nhanh: 滑鼠手 (hoạt thử thủ). Ý nghĩa là: hội chứng ống cổ tay (Tw).

Ý Nghĩa của "滑鼠手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑鼠手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội chứng ống cổ tay (Tw)

carpal tunnel syndrome (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑鼠手

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 滑鼠 huáshǔ diàn 你们 nǐmen 尽管 jǐnguǎn

    - Lấy bao nhiêu tấm lót chuột tùy thích.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 身手 shēnshǒu 灵活 línghuó 迅速 xùnsù 抓住 zhuāzhù 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 光滑 guānghuá de 手感 shǒugǎn

    - Anh ấy thích cảm giác mịn màng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài jiāng 手指 shǒuzhǐ 正好 zhènghǎo huá dào 那个 nàgè 肋骨 lèigǔ 下方 xiàfāng

    - Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 一次 yīcì 手部 shǒubù 护理 hùlǐ ràng 手部 shǒubù 保持 bǎochí 光滑 guānghuá

    - Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao