蜡烛芯 làzhú xīn
volume volume

Từ hán việt: 【lạp chúc tâm】

Đọc nhanh: 蜡烛芯 (lạp chúc tâm). Ý nghĩa là: Bấc nến.

Ý Nghĩa của "蜡烛芯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜡烛芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bấc nến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡烛芯

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy đã thắp nến.

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 吹灭 chuīmiè le 生日 shēngrì 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī hóng 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến đỏ.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái diǎn le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy dùng que diêm để châm nến.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men chuī 蜡烛 làzhú hòu 许愿 xǔyuàn

    - Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao