Đọc nhanh: 滑雪板打蜡刷 (hoạt tuyết bản đả lạp xoát). Ý nghĩa là: bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết.
滑雪板打蜡刷 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板打蜡刷
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
打›
板›
滑›
蜡›
雪›