Đọc nhanh: 滑草活动 (hoạt thảo hoạt động). Ý nghĩa là: Grass Skiing Trượt cỏ.
滑草活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Grass Skiing Trượt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑草活动
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 他们 为了 项目 四处活动
- Họ chạy chọt khắp nơi để có dự án.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
活›
滑›
草›