滑润 huárùn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt nhuận】

Đọc nhanh: 滑润 (hoạt nhuận). Ý nghĩa là: nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng; mịn mặt, mượt mà. Ví dụ : - 肌肤滑润 da dẻ mịn màng

Ý Nghĩa của "滑润" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑润 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng; mịn mặt

光滑润泽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 滑润 huárùn

    - da dẻ mịn màng

✪ 2. mượt mà

精细光滑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑润

  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 滑润 huárùn

    - da dẻ mịn màng

  • volume volume

    - 中轴 zhōngzhóu 需要 xūyào 润滑 rùnhuá

    - Trục giữa cần được bôi trơn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn 滑润 huárùn

    - Viên đá này rất trơn tru.

  • volume volume

    - gǎo dào 一些 yīxiē 润滑剂 rùnhuájì

    - Tôi có một ít chất bôi trơn.

  • volume volume

    - 机械设备 jīxièshèbèi 需要 xūyào 润滑剂 rùnhuájì

    - Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.

  • volume volume

    - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • volume

    - 今年 jīnnián de 利润 lìrùn 去年 qùnián 减少 jiǎnshǎo le 8

    - Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao