Đọc nhanh: 滑润 (hoạt nhuận). Ý nghĩa là: nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng; mịn mặt, mượt mà. Ví dụ : - 肌肤滑润 da dẻ mịn màng
滑润 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng; mịn mặt
光滑润泽
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
✪ 2. mượt mà
精细光滑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑润
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
滑›