Đọc nhanh: 美孚润滑油 (mĩ phu nhuận hoạt du). Ý nghĩa là: Mỡ (máy đột dập dùng).
美孚润滑油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỡ (máy đột dập dùng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美孚润滑油
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孚›
油›
润›
滑›
美›