Đọc nhanh: 滑石 (hoạt thạch). Ý nghĩa là: hoạt thạch.
滑石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt thạch
一种微白、微绿或微灰色的含水硅酸镁矿物Mg3Si4O10 (OH) 2,单斜晶系,特别软,莫氏硬度为1,有肥皂或油脂感特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
石›