Đọc nhanh: 滑动窗 (hoạt động song). Ý nghĩa là: Cửa sổ trượt.
滑动窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa sổ trượt
滑动窗口是一种流量控制技术。早期的网络通信中,通信双方不会考虑网络的拥挤情况直接发送数据。由于大家不知道网络拥塞状况,同时发送数据,导致中间节点阻塞掉包,谁也发不了数据,所以就有了滑动窗口机制来解决此问题。参见滑动窗口如何根据网络拥塞发送数据仿真视频。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑动窗
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 窗子 怎么 也动 不了
- Cửa sổ sao không mở được rồi.
- 窗户 震动 , 风 刮得 很大
- Cửa sổ rung, gió thổi rất mạnh.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
滑›
窗›