Đọc nhanh: 滑动表面 (hoạt động biểu diện). Ý nghĩa là: Bề mặt trượt.
滑动表面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bề mặt trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑动表面
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 你 不能 只 看 事情 的 表面
- anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc
- 纹 眉毛 可以 让 你 的 面部 表情 更加 生动
- Xăm lông mày giúp khuôn mặt bạn trông sinh động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
滑›
表›
面›