溜肩膀 liū jiānbǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lựu kiên bàng】

Đọc nhanh: 溜肩膀 (lựu kiên bàng). Ý nghĩa là: vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống, hai tay buông xuôi; buông xuôi; buông trôi; không chịu trách nhiệm (người thiếu trách nhiệm).

Ý Nghĩa của "溜肩膀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溜肩膀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống

双肩下垂叫溜肩膀

✪ 2. hai tay buông xuôi; buông xuôi; buông trôi; không chịu trách nhiệm (người thiếu trách nhiệm)

比喻不负责任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜肩膀

  • volume volume

    - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • volume volume

    - de 肩膀 jiānbǎng hěn kuān

    - Vai anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - kuān 肩膀 jiānbǎng 身量 shēnliàng

    - vai rộng, thân hình to lớn.

  • volume volume

    - tuī le tuī de 肩膀 jiānbǎng

    - Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.

  • volume volume

    - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao