Đọc nhanh: 溜肩膀 (lựu kiên bàng). Ý nghĩa là: vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống, hai tay buông xuôi; buông xuôi; buông trôi; không chịu trách nhiệm (người thiếu trách nhiệm).
溜肩膀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống
双肩下垂叫溜肩膀
✪ 2. hai tay buông xuôi; buông xuôi; buông trôi; không chịu trách nhiệm (người thiếu trách nhiệm)
比喻不负责任
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜肩膀
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
肩›
膀›