Đọc nhanh: 溘先朝露 (khạp tiên triều lộ). Ý nghĩa là: sương sớm sẽ tan nhanh (thành ngữ); (nghĩa bóng) bản chất phù du và bấp bênh của sự tồn tại của con người.
溘先朝露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương sớm sẽ tan nhanh (thành ngữ); (nghĩa bóng) bản chất phù du và bấp bênh của sự tồn tại của con người
the morning dew will swiftly dissipate (idiom); fig. ephemeral and precarious nature of human existence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溘先朝露
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
朝›
溘›
露›