Đọc nhanh: 朝露暮霭 (triều lộ mộ ải). Ý nghĩa là: vô thường, sương sớm, sương chiều (thành ngữ); không lâu.
朝露暮霭 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô thường
impermanent
✪ 2. sương sớm, sương chiều (thành ngữ); không lâu
morning dew, evening mist (idiom); ephemeral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝露暮霭
- 暮霭
- sương chiều.
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 我 总是 朝思暮想 她
- Tôi luôn nhớ cô ấy.
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暮›
朝›
霭›
露›