Đọc nhanh: 源源 (nguyên nguyên). Ý nghĩa là: ùn ùn; thao thao; liên tục. Ví dụ : - 源源不绝 liên tục không dứt. - 源源不竭 chảy mãi. - 源源而来 ùn ùn kéo đến; đến liên tục.
源源 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ùn ùn; thao thao; liên tục
继续不断的样子
- 源源不绝
- liên tục không dứt
- 源源 不竭
- chảy mãi
- 源源而来
- ùn ùn kéo đến; đến liên tục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›