源源 yuányuán
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên nguyên】

Đọc nhanh: 源源 (nguyên nguyên). Ý nghĩa là: ùn ùn; thao thao; liên tục. Ví dụ : - 源源不绝 liên tục không dứt. - 源源不竭 chảy mãi. - 源源而来 ùn ùn kéo đến; đến liên tục.

Ý Nghĩa của "源源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

源源 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ùn ùn; thao thao; liên tục

继续不断的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 源源不绝 yuányuánbùjué

    - liên tục không dứt

  • volume volume

    - 源源 yuányuán 不竭 bùjié

    - chảy mãi

  • volume volume

    - 源源而来 yuányuánérlái

    - ùn ùn kéo đến; đến liên tục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源源

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 有限 yǒuxiàn

    - Tài nguyên của họ có hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争夺 zhēngduó 有限 yǒuxiàn de 资源 zīyuán

    - Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 严重 yánzhòng 缺乏 quēfá

    - Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 资源 zīyuán 完成 wánchéng le 项目 xiàngmù

    - Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 合作 hézuò 获取 huòqǔ 资源 zīyuán

    - Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 痛苦 tòngkǔ de 根源 gēnyuán

    - Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao