wān
volume volume

Từ hán việt: 【loan】

Đọc nhanh: (loan). Ý nghĩa là: khúc cong; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc, vịnh; vịnh biển, đậu; đỗ; neo (tàu, thuyền). Ví dụ : - 那个河湾很深。 Khúc cong sông kia rất sâu.. - 河湾边风景很美。 Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.. - 这是港湾。 Đây là vịnh cảng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khúc cong; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc

水流弯曲的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 河湾 héwān 很深 hěnshēn

    - Khúc cong sông kia rất sâu.

  • volume volume

    - 河湾 héwān biān 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.

✪ 2. vịnh; vịnh biển

海湾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 港湾 gǎngwān

    - Đây là vịnh cảng.

  • volume volume

    - 美丽 měilì de xiǎo 海湾 hǎiwān

    - Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu; đỗ; neo (tàu, thuyền)

使船停住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 船湾 chuánwān zài 那边 nàbiān

    - Đỗ thuyền ở bên kia.

  • volume volume

    - chuán zài 此处 cǐchù wān 一下 yīxià

    - Thuyền đậu ở đây một chút.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. eo (hồm, biển)

用于河流,溪流,海洋等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số lượng + 个湾

Số lượng chỗ cong/chỗ uốn khúc

Ví dụ:
  • volume

    - 这条 zhètiáo 河有 héyǒu 八十个 bāshígè wān

    - Con sông này có 80 chỗ ngoặt.

  • volume

    - 一百个 yìbǎigè wān

    - Một trăm chỗ uốn khúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiàn zài 台湾 táiwān 有名 yǒumíng

    - Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一湾 yīwān 澄波 chéngbō

    - Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.

  • volume volume

    - xiǎng 台湾 táiwān 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.

  • volume volume

    - qiàn 位于 wèiyú 台湾 táiwān 东部 dōngbù

    - Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.

  • volume volume

    - 帆船 fānchuán luò 港湾 gǎngwān 停泊 tíngbó

    - Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.

  • volume volume

    - 风腰 fēngyāo 海湾 hǎiwān gěi 游客 yóukè 带来 dàilái 一样 yīyàng de 体验 tǐyàn

    - Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 两个 liǎnggè 小孩 xiǎohái 正在 zhèngzài 一个 yígè xiǎo 海湾 hǎiwān 玩耍 wánshuǎ

    - Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYCN (水卜金弓)
    • Bảng mã:U+6E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao