Đọc nhanh: 蜿 (uyển). Ý nghĩa là: trườn; bò (rắn). Ví dụ : - 站在山上俯视蜿蜓的公路。 đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo. - 人生就像蜿蜒的山路 Cuộc sống giống như một con đường núi
蜿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trườn; bò (rắn)
蜿蜒
- 站 在 山上 俯视 蜿蜓 的 公路
- đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜿
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 站 在 山上 俯视 蜿蜓 的 公路
- đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
蜿›