Đọc nhanh: 湖南大学 (hồ na đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hồ Nam.
✪ 1. Đại học Hồ Nam
Hunan University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖南大学
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
大›
学›
湖›