Đọc nhanh: 溢美之词 (dật mĩ chi từ). Ý nghĩa là: lời tâng bốc, lời khen ngợi thổi phồng.
溢美之词 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời tâng bốc
flattering words
✪ 2. lời khen ngợi thổi phồng
inflated praise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢美之词
- 溢美之词
- khen ngợi quá lời.
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 愤懑 之情 , 溢于言表
- nỗi lòng phẫn uất, ứ nghẹn trong lòng.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 她 俍 作 优美 之 诗篇
- Cô ấy giỏi sáng tác thơ.
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
溢›
美›
词›