Đọc nhanh: 湖南 (hồ nam). Ý nghĩa là: Hồ Nam (tỉnh miền nam Trung Quốc). Ví dụ : - 我老家是湖南。 Tôi quê ở Hồ Nam.. - 田心塅(在湖南)。 Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).. - 公司拟引进的资产重组方为天润置地和湖南湘晖。 Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
湖南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Nam (tỉnh miền nam Trung Quốc)
中国南部的省,简称湘面积211800万平方公里,省会长沙湘南省东、南、西三部分为山地丘陵,中北部为洞庭湖平原,湘、资、沅、澧四水向北流入洞庭湖该省为中国江 南交通枢纽,京广、湘桂、淅赣、湘黔铁路经本省,全省铁路总长2千多公里有色金属储量丰富,是中 国有名的"有色金属之乡",其中锑储量占世界第一是中国南方的林业基地和以稻米为主的粮食产区
- 我 老家 是 湖南
- Tôi quê ở Hồ Nam.
- 田心 塅 ( 在 湖南 )
- Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
- 吉峒 坪 ( 在 湖南 )
- Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖南
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 田心 塅 ( 在 湖南 )
- Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 我 老家 是 湖南
- Tôi quê ở Hồ Nam.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
湖›