Đọc nhanh: 游说集团 (du thuyết tập đoàn). Ý nghĩa là: nhóm sảnh.
游说集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm sảnh
lobby group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游说集团
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
游›
说›
集›