Đọc nhanh: 游说团 (du thuyết đoàn). Ý nghĩa là: nhóm sảnh.
游说团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm sảnh
lobby group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游说团
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 他 在 会 上游 说 了 很多 人
- Anh ấy đã thuyết phục nhiều người trong cuộc họp.
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
游›
说›