Đọc nhanh: 游览图 (du lãm đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ du lịch.
游览图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览图
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 我 去 海边 游览 了 一整天
- Tôi đã tham quan bãi biển cả ngày.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 她 很 喜欢 游览 名胜古迹
- Cô ấy thích tham quan các danh lam thắng cảnh.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
游›
览›