Đọc nhanh: 游览船 (du lãm thuyền). Ý nghĩa là: Tàu thủy du lịch.
游览船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu thủy du lịch
游览船(excursion boat)是1996年公布的航海科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览船
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 我们 游览 了 长城 的 东段
- Chúng tôi đã tham quan đoạn đông Trường Thành.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 她 很 喜欢 游览 名胜古迹
- Cô ấy thích tham quan các danh lam thắng cảnh.
- 我们 要 去 长江 游船
- Chúng tôi sẽ đi du thuyền trên sông Trường Giang.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
船›
览›