游街 yóujiē
volume volume

Từ hán việt: 【du nhai】

Đọc nhanh: 游街 (du nhai). Ý nghĩa là: diễu hành; đi diễu phố; bắt đi diễu phố; biểu tình. Ví dụ : - 游街示众 diễu hành thị chúng.. - 披红游街 vui mừng vinh dự đi diễu hành

Ý Nghĩa của "游街" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游街 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễu hành; đi diễu phố; bắt đi diễu phố; biểu tình

许多人在街上游行,多押着犯罪分子以示惩戒,有时拥着英雄人物以示表扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游街示众 yóujiēshìzhòng

    - diễu hành thị chúng.

  • volume volume

    - 披红 pīhóng 游街 yóujiē

    - vui mừng vinh dự đi diễu hành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游街

  • volume volume

    - 游街示众 yóujiēshìzhòng

    - đem tội phạm diễu hành khắp nơi.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng jìng shì 游客 yóukè

    - Trên phố đều là khách du lịch.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - 外国游客 wàiguóyóukè 走街串巷 zǒujiēchuànxiàng 左顾右盼 zuǒgùyòupàn kàn 北京 běijīng

    - Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 老街 lǎojiē de 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù

    - Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 上街 shàngjiē 游行 yóuxíng 庆祝 qìngzhù

    - Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān zài 街上 jiēshàng 游行 yóuxíng le hěn jiǔ

    - Hôm qua tôi đã đi dạo trên phố rất lâu.

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng 去年 qùnián yǒu 很多 hěnduō 游街示众 yóujiēshìzhòng

    - Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao