Đọc nhanh: 游蛇 (du xà). Ý nghĩa là: colubrid, tay đua, rắn nước.
游蛇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. colubrid
✪ 2. tay đua
racer
✪ 3. rắn nước
water snake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游蛇
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
蛇›