Đọc nhanh: 游轮 (du luân). Ý nghĩa là: Tàu du lịch. Ví dụ : - 这艘船又不是游轮 Đây không phải là một con tàu du lịch.
游轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu du lịch
cruise ship
- 这艘 船 又 不是 游轮
- Đây không phải là một con tàu du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 在 游轮 上 工作 的 人 都 是 演员
- Mọi người làm việc trên tàu du lịch đều là diễn viên.
- 这艘 船 又 不是 游轮
- Đây không phải là một con tàu du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
轮›