Đọc nhanh: 游离态 (du ly thái). Ý nghĩa là: trạng thái phân li; phân tử.
游离态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái phân li; phân tử
元素以单质存在的形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游离态
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 她 的 想法 总是 游离 于 现实
- Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
游›
离›