游离态 yóulítài
volume volume

Từ hán việt: 【du ly thái】

Đọc nhanh: 游离态 (du ly thái). Ý nghĩa là: trạng thái phân li; phân tử.

Ý Nghĩa của "游离态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游离态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạng thái phân li; phân tử

元素以单质存在的形态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游离态

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • volume volume

    - 游离 yóulí

    - Bóc tách xung quanh cơ hoành.

  • volume volume

    - 游离 yóulí 分子 fènzǐ

    - phần tử ly khai

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 战机 zhànjī 脱离 tuōlí 编队 biānduì 攻击 gōngjī 轰炸机 hōngzhàjī qún

    - Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.

  • volume volume

    - 游击队员 yóujīduìyuán men 态度 tàidù 沉毅 chényì 动作 dòngzuò 敏捷 mǐnjié

    - thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - rén 无法 wúfǎ 游离 yóulí 社会 shèhuì 之外 zhīwài

    - Con người không thể tách rời khỏi xã hội.

  • volume volume

    - 悠游 yōuyóu 从容 cóngróng de 态度 tàidù

    - thái độ ung dung nhàn nhã.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 总是 zǒngshì 游离 yóulí 现实 xiànshí

    - Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao