游泳裤 yóuyǒng kù
volume volume

Từ hán việt: 【du vịnh khố】

Đọc nhanh: 游泳裤 (du vịnh khố). Ý nghĩa là: Quần bơi.

Ý Nghĩa của "游泳裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游泳裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần bơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳裤

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - 游泳裤 yóuyǒngkù tóu

    - quần bơi.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 工夫 gōngfū jiù 学会 xuéhuì le 游泳 yóuyǒng

    - nó học ba ngày là biết bơi.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn jiù 学会 xuéhuì le 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.

  • volume volume

    - 十岁 shísuì jiù huì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 河里 hélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi lội trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao